DANH MỤC TỦ SÁCH TRA CỨU

1TK.00114Trần Thọ KimTừ điển thuật ngữ kinh tế học/ Trần Thọ Kim, Lê Thu Hà,Từ Điển Bách Khoa2001
2TK.00290Nguyễn LựcThành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt/ Nguyễn LựcThanh niên2006
3TK.00291Nguyễn LựcThành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt/ Nguyễn LựcThanh niên2006
4TK.00688Nguyễn Như ÝTừ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức TồnGiáo dục2009
5TK.00689Nguyễn Như ÝTừ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức TồnGiáo dục2009
6TK.00691Nguyễn Như ÝTừ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức TồnGiáo dục2009
7TK.00693Nguyễn Đức HùngTừ điển tiếng Việt/ Vũ Xuân Lương, Hoàng Thị TuyềnLlinhĐà Nẵng2006
8TK.00694Nguyễn Như ÝTừ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục2009
9TK.00695Nguyễn Như ÝTừ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục2009
10TK.00696Nguyễn Như ÝTừ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục2009
11TK.00700Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2009
12TK.00701Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2009
13TK.00702Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2009
14TK.02062Nguyễn Trọng BáuTừ điển chính tả tiếng Việt thông dụng: Dùng cho nhà trường/ Nguyễn Trọng BáuKhoa học xã hội2006
15TK.02824Nguyễn Hữu QuỳnhTừ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như ÝGiáo dục2014
16TK.02825Nguyễn Như ÝTừ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức TồnGiáo dục2009
17TK.02826Trần Thọ KimTừ điển thuật ngữ kinh tế học/ Trần Thọ Kim, Lê Thu Hà,Từ Điển Bách Khoa2001
18TK.02885Nguyễn Như ÝSổ tay chính tả tiểu học/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2004