1 | TK.00126 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: Tập thơ và nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Thanh niên | 2007 |
2 | TK.00127 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần: Tập thơ và nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Thanh niên | 2007 |
3 | TK.002791 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.1p40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ X | Giáo dục | 2016 |
4 | TK.00295 | Văn Song | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ và nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ/ Văn Song | Thanh niên | 2005 |
5 | TK.00296 | Văn Song | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ và nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ/ Văn Song | Thanh niên | 2005 |
6 | TK.00678 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài ĐạtnT.46pNhững cải cách của Trịnh Cương | Nxb. Trẻ | 2012 |
7 | TK.00679 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài ĐạtnT.46pNhững cải cách của Trịnh Cương | Nxb. Trẻ | 2012 |
8 | TK.00692 | Đinh Xuân Lâm | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ B.s.: Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn.. | Giáo dục | 2006 |
9 | TK.00734 | Văn Song | Nửa thế kỷ Điện Biên: Tập thơ và nhạc kỷ niệm 50 năm chiến thắng Điện Biên Phủ/ Văn Song | Thanh niên | 2005 |
10 | TK.00735 | Phan Anh | Hiệp định Giơne vơ và giải phóng thủ đô ngày 10-10-1954/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
11 | TK.00736 | Phan Anh | Hiệp định Giơne vơ và giải phóng thủ đô ngày 10-10-1954/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
12 | TK.00737 | Phan Anh | Hiệp định Giơne vơ và giải phóng thủ đô ngày 10-10-1954/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
13 | TK.00738 | Phan Anh | Hiệp định Giơne vơ và giải phóng thủ đô ngày 10-10-1954/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
14 | TK.00739 | Phan Anh | Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
15 | TK.00740 | Phan Anh | Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
16 | TK.00741 | Phan Anh | Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
17 | TK.00742 | Phan Anh | Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
18 | TK.00743 | Phan Anh | Cách mạng tháng tám và quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
19 | TK.00744 | Phan Anh | Cách mạng tháng tám và quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
20 | TK.00745 | Phan Anh | Cách mạng tháng tám và quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
21 | TK.00746 | Phan Anh | Cách mạng tháng tám và quốc khánh ngày 2 tháng 9 năm 1945/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
22 | TK.00747 | Phan Anh | Toàn quốc kháng chiến 1946/ Phan Anh s.t., tuyển chọn | Lao động | 2009 |
23 | TK.00748 | Phan Anh | Toàn quốc kháng chiến 1946/ Phan Anh s.t., tuyển chọn | Lao động | 2009 |
24 | TK.00749 | Phan Anh | Toàn quốc kháng chiến 1946/ Phan Anh s.t., tuyển chọn | Lao động | 2009 |
25 | TK.00750 | Phan Anh | Toàn quốc kháng chiến 1946/ Phan Anh s.t., tuyển chọn | Lao động | 2009 |
26 | TK.00751 | Phan Anh | Các chiến dịch trong kháng chiến chống Pháp/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
27 | TK.00752 | Phan Anh | Các chiến dịch trong kháng chiến chống Pháp/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
28 | TK.00753 | Phan Anh | Các chiến dịch trong kháng chiến chống Pháp/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
29 | TK.00754 | Phan Anh | Các chiến dịch trong kháng chiến chống Pháp/ Phan Anh tuyển chọn | Lao động | 2009 |
30 | TK.00755 | Hoài Anh | Vó ngựa bình mông/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
31 | TK.00756 | Hoài Anh | Vó ngựa bình mông/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
32 | TK.00757 | Hoài Anh | Vó ngựa bình mông/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
33 | TK.00758 | Hoài Anh | Vó ngựa bình mông/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
34 | TK.00759 | Hoài Anh | Vó ngựa bình mông/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
35 | TK.00760 | Hoài Anh | Nam quốc sơn hà/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
36 | TK.00761 | Hoài Anh | Nam quốc sơn hà/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
37 | TK.00762 | Hoài Anh | Nam quốc sơn hà/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
38 | TK.00763 | Hoài Anh | Nam quốc sơn hà/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
39 | TK.00764 | Hoài Anh | Nam quốc sơn hà/ Hoài Anh | Nxb. Trẻ | 2010 |
40 | TK.00765 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài ĐạtnT.46pNhững cải cách của Trịnh Cương. T.46 | Nxb. Trẻ | 2022 |
41 | TK.00766 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài ĐạtnT.46pNhững cải cách của Trịnh Cương. T.46 | Nxb. Trẻ | 2022 |
42 | TK.00767 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Tô Hoài ĐạtnT.46pNhững cải cách của Trịnh Cương. T.46 | Nxb. Trẻ | 2022 |
43 | TK.00768 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung TínnT.2pHuyền sử đời Hùng: Con Rồng cháu Tiên - Thánh Gióng | Nxb. Trẻ | 2012 |
44 | TK.00769 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung TínnT.2pHuyền sử đời Hùng: Con Rồng cháu Tiên - Thánh Gióng | Nxb. Trẻ | 2012 |
45 | TK.00770 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung TínnT.2pHuyền sử đời Hùng: Con Rồng cháu Tiên - Thánh Gióng | Nxb. Trẻ | 2012 |
46 | TK.00771 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung TínnT.2pHuyền sử đời Hùng: Con Rồng cháu Tiên - Thánh Gióng | Nxb. Trẻ | 2012 |
47 | TK.00772 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly chống giặc Minh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2012 |
48 | TK.00773 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly chống giặc Minh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2012 |
49 | TK.00774 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly chống giặc Minh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2012 |
50 | TK.00775 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly chống giặc Minh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2012 |
51 | TK.00776 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly chống giặc Minh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Phi Hùng. T.29 | Nxb. Trẻ | 2012 |
52 | TK.00782 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly vị vua nhiều cải cách/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường ThanhnT.28pHồ Quý Ly - Vị vua nhiều cải cách. T.28 | Nxb. Trẻ | 2012 |
53 | TK.00783 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly vị vua nhiều cải cách/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường ThanhnT.28pHồ Quý Ly - Vị vua nhiều cải cách. T.28 | Nxb. Trẻ | 2012 |
54 | TK.00784 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly vị vua nhiều cải cách/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường ThanhnT.28pHồ Quý Ly - Vị vua nhiều cải cách. T.28 | Nxb. Trẻ | 2012 |
55 | TK.00785 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly vị vua nhiều cải cách/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường ThanhnT.28pHồ Quý Ly - Vị vua nhiều cải cách. T.28 | Nxb. Trẻ | 2012 |
56 | TK.00786 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hồ Quý Ly vị vua nhiều cải cách/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Đinh Văn Liên ; Hoạ sĩ: Lê Tường ThanhnT.28pHồ Quý Ly - Vị vua nhiều cải cách. T.28 | Nxb. Trẻ | 2012 |
57 | TK.00787 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang VinhnT.19pĐại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | Nxb. Trẻ | 2014 |
58 | TK.00788 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang VinhnT.19pĐại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | Nxb. Trẻ | 2014 |
59 | TK.00789 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang VinhnT.19pĐại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | Nxb. Trẻ | 2014 |
60 | TK.00790 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang VinhnT.19pĐại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | Nxb. Trẻ | 2014 |
61 | TK.00791 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang VinhnT.19pĐại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | Nxb. Trẻ | 2014 |
62 | TK.00792 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung TínnT.4pHuyền sử đời Hùng: Tiên Dung - Chử Đồng Tử, Sơn Tinh - Thuỷ Tinh | Nxb. Trẻ | 2012 |
63 | TK.00793 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung TínnT.4pHuyền sử đời Hùng: Tiên Dung - Chử Đồng Tử, Sơn Tinh - Thuỷ Tinh | Nxb. Trẻ | 2012 |
64 | TK.00794 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung TínnT.4pHuyền sử đời Hùng: Tiên Dung - Chử Đồng Tử, Sơn Tinh - Thuỷ Tinh | Nxb. Trẻ | 2012 |
65 | TK.00795 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung TínnT.4pHuyền sử đời Hùng: Tiên Dung - Chử Đồng Tử, Sơn Tinh - Thuỷ Tinh | Nxb. Trẻ | 2012 |
66 | TK.00796 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Tấn Lễ, Trung TínnT.4pHuyền sử đời Hùng: Tiên Dung - Chử Đồng Tử, Sơn Tinh - Thuỷ Tinh | Nxb. Trẻ | 2012 |
67 | TK.00802 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2008 |
68 | TK.00803 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
69 | TK.00806 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
70 | TK.00807 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
71 | TK.00808 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
72 | TK.00809 | Từ Thị Cung | Đố em: Câu đố về các nhân vật lịch sử/ Từ Thị Cung | Kim Đồng | 2007 |
73 | TK.01010 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.3pTừ thời thuộc Nam Việt đến hết thời thuộc Tấn. T.3 | Giáo dục | 2014 |
74 | TK.01011 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.3pTừ thời thuộc Nam Việt đến hết thời thuộc Tấn. T.3 | Giáo dục | 2014 |
75 | TK.01012 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.3pTừ thời thuộc Nam Việt đến hết thời thuộc Tấn. T.3 | Giáo dục | 2014 |
76 | TK.01013 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.3pTừ thời thuộc Nam Việt đến hết thời thuộc Tấn. T.3 | Giáo dục | 2014 |
77 | TK.01014 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.3pTừ thời thuộc Nam Việt đến hết thời thuộc Tấn. T.3 | Giáo dục | 2014 |
78 | TK.01015 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.7pTừ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054). T.7 | Giáo dục | 2014 |
79 | TK.01016 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.7pTừ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054). T.7 | Giáo dục | 2014 |
80 | TK.01017 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.7pTừ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054). T.7 | Giáo dục | 2014 |
81 | TK.01018 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.7pTừ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054). T.7 | Giáo dục | 2014 |
82 | TK.01019 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.7pTừ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054). T.7 | Giáo dục | 2014 |
83 | TK.01020 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.4pTừ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt. T.4 | Giáo dục | 2014 |
84 | TK.01021 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.4pTừ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt. T.4 | Giáo dục | 2014 |
85 | TK.01022 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.4pTừ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt. T.4 | Giáo dục | 2014 |
86 | TK.01023 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.4pTừ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt. T.4 | Giáo dục | 2014 |
87 | TK.01024 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.4pTừ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt. T.4 | Giáo dục | 2014 |
88 | TK.01025 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.21pTừ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng (1522 - 1527). T.21 | Giáo dục | 2014 |
89 | TK.01026 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.21pTừ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng (1522 - 1527). T.21 | Giáo dục | 2014 |
90 | TK.01027 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.21pTừ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng (1522 - 1527). T.21 | Giáo dục | 2014 |
91 | TK.01028 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.21pTừ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng (1522 - 1527). T.21 | Giáo dục | 2014 |
92 | TK.01029 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.21pTừ Lê Chiêu Tông (1516 - 1522) đến Lê Cung Hoàng (1522 - 1527). T.21 | Giáo dục | 2014 |
93 | TK.01030 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.5pTừ thời thuộc Tuỳ đến năm 905. T.5 | Giáo dục | 2014 |
94 | TK.01031 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.5pTừ thời thuộc Tuỳ đến năm 905. T.5 | Giáo dục | 2014 |
95 | TK.01032 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.5pTừ thời thuộc Tuỳ đến năm 905. T.5 | Giáo dục | 2014 |
96 | TK.01033 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.5pTừ thời thuộc Tuỳ đến năm 905. T.5 | Giáo dục | 2014 |
97 | TK.01034 | Trương Quân | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.5pTừ thời thuộc Tuỳ đến năm 905. T.5 | Giáo dục | 2014 |
98 | TK.01035 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.2pNước Âu Lạc (208 - 179 TCN). T.2 | Giáo dục | 2014 |
99 | TK.01036 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.2pNước Âu Lạc (208 - 179 TCN). T.2 | Giáo dục | 2014 |
100 | TK.01037 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.2pNước Âu Lạc (208 - 179 TCN). T.2 | Giáo dục | 2014 |
101 | TK.01038 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.2pNước Âu Lạc (208 - 179 TCN). T.2 | Giáo dục | 2014 |
102 | TK.01039 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.2pNước Âu Lạc (208 - 179 TCN). T.2 | Giáo dục | 2014 |
103 | TK.01040 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.18pTừ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến Lê Thái Tông (1434 - 1442). T.18 | Giáo dục | 2014 |
104 | TK.01041 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.18pTừ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến Lê Thái Tông (1434 - 1442). T.18 | Giáo dục | 2014 |
105 | TK.01042 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.18pTừ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến Lê Thái Tông (1434 - 1442). T.18 | Giáo dục | 2014 |
106 | TK.01043 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.18pTừ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến Lê Thái Tông (1434 - 1442). T.18 | Giáo dục | 2014 |
107 | TK.01044 | Võ Thanh Hùng | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Võ Thanh HùngnT.18pTừ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến Lê Thái Tông (1434 - 1442). T.18 | Giáo dục | 2014 |
108 | TK.01045 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.8pTừ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông. T.5 | Giáo dục | 2014 |
109 | TK.01046 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.8pTừ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông. T.5 | Giáo dục | 2014 |
110 | TK.01047 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.8pTừ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông. T.5 | Giáo dục | 2014 |
111 | TK.01048 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.8pTừ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông. T.5 | Giáo dục | 2014 |
112 | TK.01050 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Triều Nguyễn đại bại/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông HảinT.43pTriều Nguyễn đại bại. T.43 | Giáo dục | 2014 |
113 | TK.01051 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Triều Nguyễn đại bại/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông HảinT.43pTriều Nguyễn đại bại. T.43 | Giáo dục | 2014 |
114 | TK.01052 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Triều Nguyễn đại bại/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông HảinT.43pTriều Nguyễn đại bại. T.43 | Giáo dục | 2014 |
115 | TK.01054 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Triều Nguyễn đại bại/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông HảinT.43pTriều Nguyễn đại bại. T.43 | Giáo dục | 2014 |
116 | TK.01055 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.29pKhởi nghĩa Tây Sơn - Phần 1. T.29 | Giáo dục | 2014 |
117 | TK.01056 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.29pKhởi nghĩa Tây Sơn - Phần 1. T.29 | Giáo dục | 2014 |
118 | TK.01057 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.29pKhởi nghĩa Tây Sơn - Phần 1. T.29 | Giáo dục | 2014 |
119 | TK.01058 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.29pKhởi nghĩa Tây Sơn - Phần 1. T.29 | Giáo dục | 2014 |
120 | TK.01060 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.29pKhởi nghĩa Tây Sơn - Phần 1. T.29 | Giáo dục | 2014 |
121 | TK.01062 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương QuânnT.8pTừ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông. T.5 | Giáo dục | 2014 |
122 | TK.01063 | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Triều Nguyễn đại bại/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Nguyễn Đông HảinT.43pTriều Nguyễn đại bại. T.43 | Giáo dục | 2014 |
123 | TK.01328 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung TínnT.2pHuyền sử đời Hùng: Con Rồng cháu Tiên - Thánh Gióng | Nxb. Trẻ | 2012 |
124 | TK.02380 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2015 |
125 | TK.02381 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2015 |
126 | TK.02382 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2015 |
127 | TK.02383 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2015 |
128 | TK.02384 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ Quốc Chấn (ch.b.), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2015 |
129 | TK.02385 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
130 | TK.02386 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
131 | TK.02387 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
132 | TK.02388 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
133 | TK.02389 | Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
134 | TK.02390 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
135 | TK.02391 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
136 | TK.02392 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
137 | TK.02393 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
138 | TK.02394 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
139 | TK.02395 | Quốc Chấn | Việc học hành thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
140 | TK.02396 | Quốc Chấn | Việc học hành thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
141 | TK.02397 | Quốc Chấn | Việc học hành thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
142 | TK.02398 | Quốc Chấn | Việc học hành thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
143 | TK.02399 | Quốc Chấn | Việc học hành thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2015 |
144 | TK.02792 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.2p51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | 2016 |
145 | TK.02793 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.3p71 giai thoại thời Trần | Giáo dục | 2016 |